Có 2 kết quả:
脑室 nǎo shì ㄋㄠˇ ㄕˋ • 腦室 nǎo shì ㄋㄠˇ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ventricles of the brain
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ventricles of the brain
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0